Page Nav

HIDE

Grid

GRID_STYLE

image effects

TRUE

hide blog homepage

HIDE_BLOG

Tin Mới

latest

Mẫu hội thoại check out trong khách sạn

Check out khách sạn là thủ tục được tiến hành khi khách có nhu cầu trả phòng. Mẫu hội thoại check out trong khách sạn có thể là tiếng Việt h...

Check out khách sạn là thủ tục được tiến hành khi khách có nhu cầu trả phòng. Mẫu hội thoại check out trong khách sạn có thể là tiếng Việt hoặc tiếng Anh tùy vào đối tượng khách hàng của bạn. Cùng tìm hiểu thêm về quy trình cũng như mẫu hội thoại check out khách sạn bằng tiếng Anh nhé.

    Mẫu hội thoại check out trong khách sạn bằng tiếng Anh


    Mẫu hội thoại check out trong khách sạn bằng tiếng Anh
    Mẫu hội thoại check out trong khách sạn bằng tiếng Anh

    Mẫu hội thoại check out trong khách sạn là một thủ tục được bộ phận lễ tân đảm nhận và diễn ra tại khu vực tiến sảnh. Quy trình check out khách sạn bằng tiếng Anh là khâu tiếp xúc cuối cùng của khách sạn với khách hàng, để lưu lại ấn tượng trong lòng họ.

    Bạn cũng có thể gặp những trường hợp check out khách sạn bằng tiếng Nhật, nhưng tiếng Anh được xem là phổ biến hơn cả. Vậy đoạn hội thoại check out khách sạn này được diễn ra như thế nào?

    Receptionist: Good morning, madam! May I help you?

     (chào buổi sáng thưa bà. Tôi có thể giúp gì được cho bà?)
    Marri: I’d like to check out.
    (tôi muốn trả phòng)
    Receptionist: What room were you in?
    (bà đã ở phòng bao ạ?)
    Marri: 101
    Receptionist: Ok. Your name is Marri, right?
    (Vâng. Tên bà là Marri đúng không a?)
    Marri; yeah, it’s me.
    (Yeah, là tôi đây)
    Receptionist: May I have your room key please?
    (tôi có thể có chìa khóa phòng của bà chứ?)
    Marri: Certainly. Here it is.
    (chắc chắn rồi. chìa khóa đây)
    Receptionist: Have you used any services this morning?
    (Bà có sử dụng bất kì dịch vụ nào cúa khách sạn sáng nay không ạ?)
    Marri: Yes, I used breakfast at the hotel this morning.
    (có, tôi có sử dụng bữa sáng tại phòng sáng nay)
    Receptionist: Did you enjoy your stay with us?
    (Bạn có hài lòng khi ở tai khách sạn của chúng tôi không?)
    Marri: Yeah, I definitely satisfy with your services.
    (yeah, tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ ở đây)
    Receptionist: We’re glad to hear that! Please wait a moment. I’ll draw up your bill for you.
    (chúng tôi rất vui khi nghe được điều này. Vui lòng đợi chút nhé. Tôi sẽ đưa hóa đơn cho bà)
    Receptionist: Madam, how will you be paying for this?
    (thưa bà, bà muốn thanh toán bằng cách nào ạ?)
    Marri: In cash, please.
    (bằng tiền mặt)
    Receptionist: OK. Here is your bill. Your bill totals $300.
    (ok. Hóa đơn của bà đây. Tổng hóa đơn là 300 $
    Marri: Here it is.
    (tiền đây)
    Thank you very much for staying at our hotels, madam! We hope to see you again.
    Cám ơn rất nhiều vì đã nghỉ lại tại khách sạn của chúng tôi thưa bà! Hy vọng được gặp lại bà lần nữa)
    Đây là đoạn hội thoại check out khách sạn mà bạn có thể gặp khi ở đó có khách nước ngoài. Vậy thủ tục check out khách sạn bằng tiếng anh diễn ra như thế nào?

    Quy trình check out tại khách sạn bằng tiếng Anh


    Quy trình check out tại khách sạn bằng tiếng Anh
    Quy trình check out tại khách sạn bằng tiếng Anh

    Quy trình check out tại khách sạn bằng tiếng Anh diễn ra cụ thể như sau:

    Greet guests, please take back the room key from the customer (Chào hỏi khách, xin lấy lại chìa khóa phòng từ khách hàng)
    Notice the costs incurred during the stay at the hotel. (Thông báo các chi phí phát sinh trong quá trình lưu trú tại khách sạn)
    Enter the costs incurred by the guest into the system. (Nhập các chi phí phát sinh của khách vào hệ thống)
    Print invoices for guests to check. (In hóa đơn cho khách kiểm tra)
    Confirm payment method with customer: Card or money. (Xác nhận phương thức thanh toán với khách hàng: Thẻ hoặc tiền)
    Pay the bill and return 1 voucher to the customer. (Thanh toán hóa đơn và gửi lại 1 phiếu hóa đơn cho khách hàng)
    Get back the room key. (Nhận lại chìa khóa phòng)
    Return the guest documents. (Trả lại các giấy tờ lưu trữ của khách)
    Update room status into the system. (Cập nhật tình trạng phòng vào hệ thống)
    Inquire whether the customer is satisfied or have any questions or requirements. (Hỏi thăm khách hàng có hài lòng hay có thắc mắc, yêu cầu gì không)
    Thank customers and see you again. (Cảm ơn khách hàng và hẹn gặp lại)

    Như vậy qua đây bạn đã hiểu thêm về hội thoại check out trong khách sạn, cũng như quy trình của nó, được sử dụng bằng tiếng Anh rồi chứ? Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm sự tiện lợi khi nghỉ dưỡng hoặc làm việc tại các khách sạn này.